--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enlisted person
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enlisted person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlisted person
+ Noun
người phục vụ, người cấp dưới sĩ quan hạ sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlisted person"
Những từ có chứa
"enlisted person"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nấy
chủ trì
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
mống
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
enlisted person
:
người phục vụ, người cấp dưới sĩ quan hạ sĩ
+
quách
:
Sarcophagus, outer coffin